Thông số kỹ thuật
| tên mặt hàng | Thông số kỹ thuật |
| Phạm vi cắt thép | Chiều cao B≤ 450mmChiều rộng H ≤ 1000mmChiều dài L≤ 26000mm (tùy chỉnh theo yêu cầu) |
| Công suất laser | 12kw/20kw/30kw |
| Hành trình trục X | 26000mm |
| Hành trình trục Y | 1750mm |
| Hành trình trục Z | 910mm |
| Hành trình trục A (trục quay) | ±90° |
| Hành trình trục C (trục quay) | ±90° |
| Di chuyển trục U (trục điều chỉnh độ cao) | 0-50mm |
| Tốc độ định vị tối đa X/Y/Z | 30m/phút |
| Độ chính xác định vị X/Y/Z | ≤ 0,1 mm |
| Độ chính xác cắt | ≤ 0,5 mm |





